Bảng mã màu đầy đủ - Code màu HTML CSS RGB CMYK
Khám phá bảng mã màu đầy đủ nhất 2024 với code màu HTML, CSS, RGB, CMYK cho thiết kế web, đồ họa, in ấn. Tìm hiểu ngay! Hưng Nguyễn07/05/2024356 phút đọc107.672Lượt xem
Theo dõi VietnixĐánh giá
5/5 - (91 bình chọn) -
Theo dõi trên Màu sắc là yếu tố có ảnh hưởng rất lớn đến nhận thức của con người. Vì màu sắc sẽ phản ánh trạng thái cảm xúc của con người. Đối với những ai làm trong lập trình, đồ họa việc nắm vững bảng mã màu và cách lấy mã màu là điều cần thiết. Sau đây, Vietnix sẽ giới thiệu đến bạn đầy đủ và cách lấy mã màu nhanh dành cho các bạn.
Giới thiệu bảng mã màu là gì?
Bảng mã màu là công cụ thiết yếu cho các nhà thiết kế website, đồ họa và in ấn. Nó giúp bạn xác định và sử dụng các màu sắc một cách chính xác và nhất quán trên các nền tảng khác nhau.
Tổng hợp bảng mã màu, code màu HTML, CSS, RGB, CMYK đầy đủ nhất 4Bảng mã màu bao gồm các thông tin sau:
- Tên màu: Tên gọi chung của màu sắc bằng tiếng Việt và tiếng Anh.
- Mã màu HTML: Dùng để hiển thị màu sắc trên trang web.
- Mã màu CSS: Dùng để định dạng màu sắc trong CSS.
- Giá trị RGB: Biểu diễn màu sắc bằng ba thành phần: Red (đỏ), Green (xanh lá cây) và Blue (xanh lam). Mỗi thành phần có giá trị từ 0 đến 255.
- Giá trị CMYK: Biểu diễn màu sắc bằng bốn thành phần: Cyan (lục lam), Magenta (đỏ tươi), Yellow (vàng) và Black (đen). Mỗi thành phần có giá trị phần trăm từ 0% đến 100%.
Bảng mã màu HTML, CSS, RGB cơ bản
Vietnix sẽ tổng hợp cho bạn bảng mã màu đầy đủ. Bao gồm có mã màu áp dụng cho code HTML, CSS và mã màu RGB, dành cho những nhà thiết kế website, lập trình viên, designer,… Chắc chắn các code màu sẽ rất cần thiết và hỗ trợ nhanh chóng hơn trong công việc. Với bảng mã này, bạn chỉ việc copy mã màu về trực tiếp và sử dụng.
Màu | HTML / CSS Name | Hex Code (#RRGGBB) | Decimal Code (R,G,B) |
---|---|---|---|
Black | #000000 | (0,0,0) | |
White | #FFFFFF | (255,255,255) | |
Red | #FF0000 | (255,0,0) | |
Lime | #00FF00 | (0,255,0) | |
Blue | #0000FF | (0,0,255) | |
Yellow | #FFFF00 | (255,255,0) | |
Cyan / Aqua | #00FFFF | (0,255,255) | |
Magenta / Fuchsia | #FF00FF | (255,0,255) | |
Silver | #C0C0C0 | (192,192,192) | |
Gray | #808080 | (128,128,128) | |
Maroon | #800000 | (128,0,0) | |
Olive | #808000 | (128,128,0) | |
Green | #008000 | (0,128,0) | |
Purple | #800080 | (128,0,128) | |
Teal | #008080 | (0,128,128) | |
Navy | #000080 | (0,0,128) |
Bảng mã màu phổ biến, thường dùng
Dưới đây là bảng các màu phổ biến dạng mã HEX-16 được sử dụng phổ biến nhất.
#EEEEEE | #DDDDDD | #CCCCCC | #BBBBBB | #AAAAAA | #999999 |
---|---|---|---|---|---|
#888888 | #777777 | #666666 | #555555 | #444444 | #333333 |
#222222 | #111111 | #000000 | #FF0000 | #EE0000 | #DD0000 |
#CC0000 | #BB0000 | #AA0000 | #990000 | #880000 | #770000 |
#660000 | #550000 | #440000 | #330000 | #220000 | #110000 |
#FFFFFF | #FFFFCC | #FFFF99 | #FFFF66 | #FFFF33 | #FFFF00 |
#CCFFFF | #CCFFCC | #CCFF99 | #CCFF66 | #CCFF33 | #CCFF00 |
#99FFFF | #99FFCC | #99FF99 | #99FF66 | #99FF33 | #99FF00 |
#66FFFF | #66FFCC | #66FF99 | #66FF66 | #66FF33 | #66FF00 |
#33FFFF | #33FFCC | #33FF99 | #33FF66 | #33FF33 | #33FF00 |
#00FFFF | #00FFCC | #00FF99 | #00FF66 | #00FF33 | #00FF00 |
#FFCCFF | #FFCCCC | #FFCC99 | #FFCC66 | #FFCC33 | #FFCC00 |
#CCCCFF | #CCCCCC | #CCCC99 | #CCCC66 | #CCCC33 | #CCCC00 |
#99CCFF | #99CCCC | #99CC99 | #99CC66 | #99CC33 | #99CC00 |
#66CCFF | #66CCCC | #66CC99 | #66CC66 | #66CC33 | #66CC00 |
#33CCFF | #33CCCC | #33CC99 | #33CC66 | #33CC33 | #33CC00 |
#00CCFF | #00CCCC | #33CC66 | #33CC33 | #00CC99 | #00CC66 |
#00CC33 | #00CC00 | #FF99FF | #FF99CC | #FF9999 | #FF9966 |
#FF9933 | #FF9900 | #CC99FF | #CC99CC | #CC9999 | #CC9966 |
#CC9933 | #CC9900 | #9999FF | #9999CC | #999999 | #999966 |
#999933 | #999900 | #6699FF | #6699CC | #669999 | #669966 |
#669933 | #669900 | #3399FF | #3399CC | #339999 | #339966 |
#339933 | #339900 | #0099FF | #0099CC | #009999 | #009966 |
#009933 | #009900 | #FF66FF | #FF66CC | #FF6699 | #FF6666 |
#FF6633 | #FF6600 | #CC66FF | #CC66CC | #CC6699 | #CC6666 |
#CC6633 | #CC6600 | #9966FF | #9966CC | #996699 | #996666 |
#996633 | #996600 | #6666FF | #6666CC | #666699 | #666666 |
#666633 | #666600 | #3366FF | #3366CC | #336699 | #336666 |
#336633 | #336600 | #0066FF | #0066CC | #006699 | #006666 |
#006633 | #006600 | #FF33FF | #FF33CC | #FF3399 | #FF3366 |
#FF3333 | #FF3300 | #CC33FF | #CC33CC | #CC3399 | #CC3366 |
#CC3333 | #CC3300 | #9933FF | #9933CC | #993399 | #993366 |
#993333 | #993300 | #6633FF | #6633CC | #663399 | #663366 |
#663333 | #663300 | #3333FF | #3333CC | #333399 | #333366 |
#333333 | #333300 | #0033FF | #FF3333 | #0033CC | #003399 |
#003366 | #003333 | #003300 | #FF00FF | #FF00CC | #FF0099 |
#FF0066 | #FF0033 | #FF0000 | #CC00FF | #CC00CC | #CC0099 |
#CC0066 | #CC0033 | #CC0000 | #9900FF | #9900CC | #990099 |
#990066 | #990033 | #990000 | #6600FF | #6600CC | #660099 |
#660066 | #660033 | #660000 | #3300FF | #3300CC | #330099 |
#330066 | #330033 | #330000 | #0000FF | #0000CC | #000099 |
#000066 | #000033 | #00FF00 | #00EE00 | #00DD00 | #00CC00 |
#00BB00 | #00AA00 | #009900 | #008800 | #007700 | #006600 |
#005500 | #004400 | #003300 | #002200 | #001100 | #0000FF |
#0000EE | #0000DD | #0000CC | #0000BB | #0000AA | #000099 |
#000088 | #000077 | #000055 | #000044 | #000022 | #000011 |
Bảng màu RGB đầy đủ trong thiết kế
Tiếp theo là bảng mã màu RGB tổng hợp theo dải màu chủ đạo.
Bảng mã màu RGB đỏ (Red colors)
Color | HTML / CSS – Color Name | Decimal Code -(R,G,B) |
---|---|---|
lightsalmon | (255,160,122) | |
salmon | (250,128,114) | |
darksalmon | (233,150,122) | |
lightcoral | (240,128,128) | |
indianred | (205,92,92) | |
crimson | (220,20,60) | |
firebrick | (178,34,34) | |
red | (255,0,0) | |
dark red | (139,0,0) |
Bảng mã màu RGB cam (Orange colors)
Color | HTML / CSS – Color Name | Decimal Code – (R,G,B) |
---|---|---|
coral | (255,127,80) | |
tomato | (255,99,71) | |
orangered | (255,69,0) | |
gold | (255,215,0) | |
orange | (255,165,0) | |
dark orange | (255,140,0) |
Bảng mã màu RGB vàng (Yellow color)
Color | HTML / CSS – Color Name | Decimal Code – (R,G,B) |
---|---|---|
light yellow | (255,255,224) | |
lemonchiffon | (255,250,205) | |
lightgoldenrodyellow | (250,250,210) | |
papayawhip | (255,239,213) | |
moccasin | (255,228,181) | |
peachpuff | (255,218,185) | |
palegoldenrod | (238,232,170) | |
khaki | (240,230,140) | |
dark khaki | (189,183,107) | |
yellow | (255,255,0) |
Bảng mã màu RGB xanh lá (Green colors)
Color | HTML / CSS – Color Name | Decimal Code – (R,G,B) |
---|---|---|
lawngreen | (124,252,0) | |
chartreuse | (127,255,0) | |
limegreen | (50,205,50) | |
lime | (0,255,0) | |
forest green | (34,139,34) | |
green | (0,128,0) | |
dark green | (0,100,0) | |
greenyellow | (173,255,47) | |
yellowgreen | (154,205,50) | |
springgreen | (0,255,127) | |
medium spring green | (0,250,154) | |
light green | (144,238,144) | |
pale green | (152,251,152) | |
dark green | (143,188,143) | |
mediumseagreen | (60,179,113) | |
seagreen | (46,139,87) | |
olive | (128,128,0) | |
darkolivegreen | (85,107,47) | |
olive drab | (107,142,35) |
Bảng mã màu RGB xanh lục (Cyan colors)
Color | HTML / CSS – Color Name | Decimal Code – (R,G,B) |
---|---|---|
lightcyan | (224,255,255) | |
cyan | (0,255,255) | |
aqua | (0,255,255) | |
aquamarine | (127,255,212) | |
mediumaquamarine | (102,205,170) | |
paleturquoise | (175,238,238) | |
turquoise | (64,224,208) | |
mediumturquoise | (72,209,204) | |
dark turquoise | (0,206,209) | |
lightseagreen | (32,178,170) | |
cadet blue | (95,158,160) | |
darkcyan | (0,139,139) | |
teal | (0,128,128) |
Bảng mã màu RGB xanh dương (Blue colors)
Color | HTML / CSS – Color Name | Decimal Code – (R,G,B) |
---|---|---|
powder blue | (176,224,230) | |
lightblue | (173,216,230) | |
lightskyblue | (135,206,250) | |
skyblue | (135,206,235) | |
deepskyblue | (0,191,255) | |
lightsteelblue | (176,196,222) | |
dodgerblue | (30,144,255) | |
cornflowerblue | (100,149,237) | |
steelblue | (70,130,180) | |
royal blue | (65,105,225) | |
blue | (0,0,255) | |
medium blue | (0,0,205) | |
dark blue | (0,0,139) | |
navy | (0,0,128) | |
midnight blue | (25,25,112) | |
medium slate blue | (123,104,238) | |
slate blue | (106,90,205) | |
darkslateblue | (72,61,139) |
Bảng mã màu RGB tím (Purple colors)
Color | HTML / CSS – Color Name | Decimal Code – (R,G,B) |
---|---|---|
lavender | (230,230,250) | |
thistle | (216,191,216) | |
plum | (221,160,221) | |
violet | (238,130,238) | |
orchid | (218,112,214) | |
fuchsia | (255,0,255) | |
magenta | (255,0,255) | |
mediumorchid | (186,85,211) | |
mediumpurple | (147,112,219) | |
blue violet | (138,43,226) | |
darkviolet | (148,0,211) | |
darkorchid | (153,50,204) | |
darkmagenta | (139,0,139) | |
purple | (128,0,128) | |
indigo | (75,0,130) |
Pink colors
Color | HTML / CSS – Color Name | Decimal Code – (R,G,B) |
---|---|---|
pink | (255,192,203) | |
light pink | (255,182,193) | |
hotpink | (255,105,180) | |
deep pink | (255,20,147) | |
palevioletred | (219,112,147) | |
mediumvioletred | (199,21,133) |
Bảng mã màu RGB trắng (White colors)
Color | HTML / CSS – Color Name | Decimal Cod – (R,G,B) |
---|---|---|
white | (255,255,255) | |
snow | (255,250,250) | |
honeydew | (240,255,240) | |
mintcream | (245,255,250) | |
azure | (240,255,255) | |
aliceblue | (240,248,255) | |
ghostwhite | (248,248,255) | |
whitesmoke | (245,245,245) | |
seashell | (255,245,238) | |
beige | (245,245,220) | |
old lace | (253,245,230) | |
floral white | (255,250,240) | |
ivory | (255,255,240) | |
antique white | (250,235,215) | |
linen | (250,240,230) | |
lavenderblush | (255,240,245) | |
mistyrose | (255,228,225) |
Bảng mã màu RGB xám (Gray colors)
Color | HTML / CSS – Color Name | Decimal Code – (R,G,B) |
---|---|---|
gainsboro | (220,220,220) | |
lightgray | (211,211,211) | |
silver | (192,192,192) | |
darkgray | (169,169,169) | |
gray | (128,128,128) | |
dimgray | (105,105,105) | |
lightslategray | (119,136,153) | |
slategray | (112,128,144) | |
darkslategray | (47,79,79) | |
black | (0,0,0) |
Bảng mã màu RGB nâu (Brown colors)
Color | HTML / CSS – Color Name | Decimal Code – (R,G,B) |
---|---|---|
cornsilk | (255,248,220) | |
blanchedalmond | (255,235,205) | |
bisque | (255,228,196) | |
navajo white | (255,222,173) | |
wheat | (245,222,179) | |
burlywood | (222,184,135) | |
tan | (210,180,140) | |
rosybrown | (188,143,143) | |
sandy brown | (244,164,96) | |
goldenrod | (218,165,32) | |
peru | (205,133,63) | |
chocolate | (210,105,30) | |
saddle brown | (139,69,19) | |
sienna | (160,82,45) | |
brown | (165,42,42) | |
maroon | (128,0,0) |
Xem thêm:Top 16 website phối màu chuẩn, đẹp và chuyên nghiệp dành cho designer
Bảng màu CMYK dùng cho in ấn
CMYK là bảng mã màu được sử dụng nhiều trong ngành in ấn. CMYK còn có tên gọi khác four-color process” (quy trình bốn màu). Hệ màu CMYK gồm có:
- C: Cyan (màu lục lam).
- M: Magenta (màu đỏ tươi hay hồng tươi).
- Y: Yellow (màu vàng).
- K: Keyline (màu đen).
Dưới đây là bảng mã màu CMYK thông dụng song song với mã màu RGB vã mã HEX-16 tương ứng.
Colors | C | M | Y | K | R | G | B | HEX-16 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 100 | 100 | 45 | 139 | 0 | 22 | #8B0016 |
2 | 0 | 100 | 100 | 25 | 178 | 0 | 31 | #B2001F |
3 | 0 | 100 | 100 | 15 | 197 | 0 | 35 | #C50023 |
4 | 0 | 100 | 100 | 0 | 223 | 0 | 41 | #DF0029 |
5 | 0 | 85 | 70 | 0 | 229 | 70 | 70 | #E54646 |
6 | 0 | 65 | 50 | 0 | 238 | 124 | 107 | #EE7C6B |
7 | 0 | 45 | 30 | 0 | 245 | 168 | 154 | #F5A89A |
8 | 0 | 20 | 10 | 0 | 252 | 218 | 213 | #FCDAD5 |
9 | 0 | 90 | 80 | 45 | 142 | 30 | 32 | #8E1E20 |
10 | 0 | 90 | 80 | 25 | 182 | 41 | 43 | #B6292B |
11 | 0 | 90 | 80 | 15 | 200 | 46 | 49 | #C82E31 |
12 | 0 | 90 | 80 | 0 | 223 | 53 | 57 | #E33539 |
13 | 0 | 70 | 65 | 0 | 235 | 113 | 83 | #EB7153 |
14 | 0 | 55 | 50 | 0 | 241 | 147 | 115 | #F19373 |
15 | 0 | 40 | 35 | 0 | 246 | 178 | 151 | #F6B297 |
16 | 0 | 20 | 20 | 0 | 252 | 217 | 196 | #FCD9C4 |
17 | 0 | 60 | 100 | 45 | 148 | 83 | 5 | #945305 |
18 | 0 | 60 | 100 | 25 | 189 | 107 | 9 | #BD6B09 |
19 | 0 | 60 | 100 | 15 | 208 | 119 | 11 | #D0770B |
20 | 0 | 60 | 100 | 0 | 236 | 135 | 14 | #EC870E |
21 | 0 | 50 | 80 | 0 | 240 | 156 | 66 | #F09C42 |
22 | 0 | 40 | 60 | 0 | 245 | 177 | 109 | #F5B16D |
23 | 0 | 25 | 40 | 0 | 250 | 206 | 156 | #FACE9C |
24 | 0 | 15 | 20 | 0 | 253 | 226 | 202 | #FDE2CA |
25 | 0 | 40 | 100 | 45 | 151 | 109 | 0 | #976D00 |
26 | 0 | 40 | 100 | 25 | 193 | 140 | 0 | #C18C00 |
27 | 0 | 40 | 100 | 15 | 213 | 155 | 0 | #D59B00 |
28 | 0 | 40 | 100 | 0 | 241 | 175 | 0 | #F1AF00 |
29 | 0 | 30 | 80 | 0 | 243 | 194 | 70 | #F3C246 |
30 | 0 | 25 | 60 | 0 | 249 | 204 | 118 | #F9CC76 |
31 | 0 | 15 | 40 | 0 | 252 | 224 | 166 | #FCE0A6 |
32 | 0 | 10 | 20 | 0 | 254 | 235 | 208 | #FEEBD0 |
33 | 0 | 0 | 100 | 45 | 156 | 153 | 0 | #9C9900 |
34 | 0 | 0 | 100 | 25 | 199 | 195 | 0 | #C7C300 |
35 | 0 | 0 | 100 | 15 | 220 | 216 | 0 | #DCD800 |
36 | 0 | 0 | 100 | 0 | 249 | 244 | 0 | #F9F400 |
37 | 0 | 0 | 80 | 0 | 252 | 245 | 76 | #FCF54C |
38 | 0 | 0 | 60 | 0 | 254 | 248 | 134 | #FEF889 |
39 | 0 | 0 | 40 | 0 | 255 | 250 | 179 | #FFFAB3 |
40 | 0 | 0 | 25 | 0 | 255 | 251 | 209 | #FFFBD1 |
41 | 60 | 0 | 100 | 45 | 54 | 117 | 23 | #367517 |
42 | 60 | 0 | 100 | 25 | 72 | 150 | 32 | #489620 |
43 | 60 | 0 | 100 | 15 | 80 | 166 | 37 | #50A625 |
44 | 60 | 0 | 100 | 0 | 91 | 189 | 43 | #5BBD2B |
45 | 50 | 0 | 80 | 0 | 131 | 199 | 93 | #83C75D |
46 | 35 | 0 | 60 | 0 | 175 | 215 | 136 | #AFD788 |
47 | 25 | 0 | 40 | 0 | 200 | 226 | 177 | #C8E2B1 |
48 | 12 | 0 | 20 | 0 | 230 | 241 | 216 | #E6F1D8 |
49 | 100 | 0 | 90 | 45 | 0 | 98 | 65 | #006241 |
50 | 100 | 0 | 90 | 25 | 0 | 127 | 84 | #007F54 |
51 | 100 | 0 | 90 | 15 | 0 | 140 | 94 | #008C5E |
52 | 100 | 0 | 90 | 0 | 0 | 160 | 107 | #00A06B |
53 | 80 | 0 | 75 | 0 | 0 | 174 | 114 | #00AE72 |
54 | 60 | 0 | 55 | 0 | 103 | 191 | 127 | #67BF7F |
55 | 45 | 0 | 35 | 0 | 152 | 208 | 185 | #98D0B9 |
56 | 25 | 0 | 20 | 0 | 201 | 228 | 214 | #C9E4D6 |
57 | 100 | 0 | 40 | 45 | 0 | 103 | 107 | #00676B |
58 | 100 | 0 | 40 | 25 | 0 | 132 | 137 | #008489 |
59 | 100 | 0 | 40 | 15 | 0 | 146 | 152 | #009298 |
60 | 100 | 0 | 40 | 0 | 0 | 166 | 173 | #00A6AD |
61 | 80 | 0 | 30 | 0 | 0 | 178 | 191 | #00B2BF |
62 | 60 | 0 | 25 | 0 | 110 | 195 | 201 | #6EC3C9 |
63 | 45 | 0 | 20 | 0 | 153 | 209 | 211 | #99D1D3 |
64 | 25 | 0 | 10 | 0 | 202 | 229 | 232 | #CAE5E8 |
65 | 100 | 60 | 0 | 45 | 16 | 54 | 103 | #103667 |
66 | 100 | 60 | 0 | 25 | 24 | 71 | 133 | #184785 |
67 | 100 | 60 | 0 | 15 | 27 | 79 | 147 | #1B4F93 |
68 | 100 | 60 | 0 | 0 | 32 | 90 | 167 | #205AA7 |
69 | 85 | 50 | 0 | 0 | 66 | 110 | 180 | #426EB4 |
70 | 65 | 40 | 0 | 0 | 115 | 136 | 193 | #7388C1 |
71 | 50 | 25 | 0 | 0 | 148 | 170 | 214 | #94AAD6 |
72 | 30 | 15 | 0 | 0 | 191 | 202 | 230 | #BFCAE6 |
73 | 100 | 90 | 0 | 45 | 33 | 21 | 81 | #211551 |
74 | 100 | 90 | 0 | 25 | 45 | 30 | 105 | #2D1E69 |
75 | 100 | 90 | 0 | 15 | 50 | 34 | 117 | #322275 |
76 | 100 | 90 | 0 | 0 | 58 | 40 | 133 | #3A2885 |
77 | 85 | 80 | 0 | 0 | 81 | 31 | 144 | #511F90 |
78 | 75 | 65 | 0 | 0 | 99 | 91 | 162 | #635BA2 |
79 | 60 | 55 | 0 | 0 | 130 | 115 | 176 | #8273B0 |
80 | 45 | 40 | 0 | 0 | 160 | 149 | 196 | #A095C4 |
81 | 80 | 100 | 0 | 45 | 56 | 4 | 75 | #38044B |
82 | 80 | 100 | 0 | 25 | 73 | 7 | 97 | #490761 |
83 | 80 | 100 | 0 | 15 | 82 | 9 | 108 | #52096C |
84 | 80 | 100 | 0 | 0 | 93 | 12 | 123 | #5D0C7B |
85 | 65 | 85 | 0 | 0 | 121 | 55 | 139 | #79378B |
86 | 55 | 65 | 0 | 0 | 140 | 99 | 164 | #8C63A4 |
87 | 40 | 50 | 0 | 0 | 170 | 135 | 184 | #AA87B8 |
88 | 25 | 30 | 0 | 0 | 201 | 181 | 212 | #C9B5D4 |
89 | 40 | 100 | 0 | 45 | 100 | 0 | 75 | #64004B |
90 | 40 | 100 | 0 | 25 | 120 | 0 | 98 | #780062 |
91 | 40 | 100 | 0 | 15 | 143 | 0 | 109 | #8F006D |
92 | 40 | 100 | 0 | 0 | 162 | 0 | 124 | #A2007C |
93 | 35 | 80 | 0 | 0 | 143 | 0 | 109 | #AF4A92 |
94 | 25 | 60 | 0 | 0 | 197 | 124 | 172 | #C57CAC |
95 | 20 | 40 | 0 | 0 | 210 | 166 | 199 | #D2A6C7 |
96 | 10 | 20 | 0 | 0 | 232 | 211 | 227 | #E8D3E3 |
97 | 0 | 0 | 0 | 10 | 236 | 236 | 236 | #ECECEC |
98 | 0 | 0 | 0 | 20 | 215 | 215 | 215 | #D7D7D7 |
99 | 0 | 0 | 0 | 30 | 194 | 194 | 194 | #C2C2C2 |
100 | 0 | 0 | 0 | 35 | 183 | 183 | 183 | #B7B7B7 |
101 | 0 | 0 | 0 | 45 | 160 | 160 | 160 | #A0A0A0 |
102 | 0 | 0 | 0 | 55 | 137 | 137 | 137 | #898989 |
103 | 0 | 0 | 0 | 65 | 112 | 112 | 112 | #707070 |
104 | 0 | 0 | 0 | 75 | 85 | 85 | 85 | #555555 |
105 | 0 | 0 | 0 | 85 | 54 | 54 | 54 | #363636 |
106 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | 0 | #000000 |
Xem thêm:6 cách phối màu website chuẩn, chuyên nghiệp, thu hút người dùng
Lời kết
Bài viết bên trên đã tổng hợp tất cả bảng mã màu và code màu HTML, CSS, RGB, CMYK đầy đủ nhất. Hy vọng Vietnix đã mang đến bạn những thông tin hữu ích mà bạn đang tìm kiếm!! Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.
Bảng mã màu là công cụ thiết yếu cho các nhà thiết kế website, đồ họa và in ấn. Nó giúp bạn xác định và sử dụng các màu sắc một cách chính xác và nhất quán trên các nền tảng khác nhau.
Tổng hợp bảng mã màu, code màu HTML, CSS, RGB, CMYK đầy đủ nhất 4 Bảng mã màu bao gồm các thông tin sau:
- Tên màu: Tên gọi chung của màu sắc bằng tiếng Việt và tiếng Anh.
- Mã màu HTML: Dùng để hiển thị màu sắc trên trang web.
- Mã màu CSS: Dùng để định dạng màu sắc trong CSS.
- Giá trị RGB: Biểu diễn màu sắc bằng ba thành phần: Red (đỏ), Green (xanh lá cây) và Blue (xanh lam). Mỗi thành phần có giá trị từ 0 đến 255.
- Giá trị CMYK: Biểu diễn màu sắc bằng bốn thành phần: Cyan (lục lam), Magenta (đỏ tươi), Yellow (vàng) và Black (đen). Mỗi thành phần có giá trị phần trăm từ 0% đến 100%.
Bảng mã màu HTML, CSS, RGB cơ bản
Vietnix sẽ tổng hợp cho bạn bảng mã màu đầy đủ. Bao gồm có mã màu áp dụng cho code HTML, CSS và mã màu RGB, dành cho những nhà thiết kế website, lập trình viên, designer,… Chắc chắn các code màu sẽ rất cần thiết và hỗ trợ nhanh chóng hơn trong công việc. Với bảng mã này, bạn chỉ việc copy mã màu về trực tiếp và sử dụng.
Màu | HTML / CSS Name | Hex Code (#RRGGBB) | Decimal Code (R,G,B) |
---|---|---|---|
Black | #000000 | (0,0,0) | |
White | #FFFFFF | (255,255,255) | |
Red | #FF0000 | (255,0,0) | |
Lime | #00FF00 | (0,255,0) | |
Blue | #0000FF | (0,0,255) | |
Yellow | #FFFF00 | (255,255,0) | |
Cyan / Aqua | #00FFFF | (0,255,255) | |
Magenta / Fuchsia | #FF00FF | (255,0,255) | |
Silver | #C0C0C0 | (192,192,192) | |
Gray | #808080 | (128,128,128) | |
Maroon | #800000 | (128,0,0) | |
Olive | #808000 | (128,128,0) | |
Green | #008000 | (0,128,0) | |
Purple | #800080 | (128,0,128) | |
Teal | #008080 | (0,128,128) | |
Navy | #000080 | (0,0,128) |
Bảng mã màu phổ biến, thường dùng
Dưới đây là bảng các màu phổ biến dạng mã HEX-16 được sử dụng phổ biến nhất.
#EEEEEE | #DDDDDD | #CCCCCC | #BBBBBB | #AAAAAA | #999999 |
---|---|---|---|---|---|
#888888 | #777777 | #666666 | #555555 | #444444 | #333333 |
#222222 | #111111 | #000000 | #FF0000 | #EE0000 | #DD0000 |
#CC0000 | #BB0000 | #AA0000 | #990000 | #880000 | #770000 |
#660000 | #550000 | #440000 | #330000 | #220000 | #110000 |
#FFFFFF | #FFFFCC | #FFFF99 | #FFFF66 | #FFFF33 | #FFFF00 |
#CCFFFF | #CCFFCC | #CCFF99 | #CCFF66 | #CCFF33 | #CCFF00 |
#99FFFF | #99FFCC | #99FF99 | #99FF66 | #99FF33 | #99FF00 |
#66FFFF | #66FFCC | #66FF99 | #66FF66 | #66FF33 | #66FF00 |
#33FFFF | #33FFCC | #33FF99 | #33FF66 | #33FF33 | #33FF00 |
#00FFFF | #00FFCC | #00FF99 | #00FF66 | #00FF33 | #00FF00 |
#FFCCFF | #FFCCCC | #FFCC99 | #FFCC66 | #FFCC33 | #FFCC00 |
#CCCCFF | #CCCCCC | #CCCC99 | #CCCC66 | #CCCC33 | #CCCC00 |
#99CCFF | #99CCCC | #99CC99 | #99CC66 | #99CC33 | #99CC00 |
#66CCFF | #66CCCC | #66CC99 | #66CC66 | #66CC33 | #66CC00 |
#33CCFF | #33CCCC | #33CC99 | #33CC66 | #33CC33 | #33CC00 |
#00CCFF | #00CCCC | #33CC66 | #33CC33 | #00CC99 | #00CC66 |
#00CC33 | #00CC00 | #FF99FF | #FF99CC | #FF9999 | #FF9966 |
#FF9933 | #FF9900 | #CC99FF | #CC99CC | #CC9999 | #CC9966 |
#CC9933 | #CC9900 | #9999FF | #9999CC | #999999 | #999966 |
#999933 | #999900 | #6699FF | #6699CC | #669999 | #669966 |
#669933 | #669900 | #3399FF | #3399CC | #339999 | #339966 |
#339933 | #339900 | #0099FF | #0099CC | #009999 | #009966 |
#009933 | #009900 | #FF66FF | #FF66CC | #FF6699 | #FF6666 |
#FF6633 | #FF6600 | #CC66FF | #CC66CC | #CC6699 | #CC6666 |
#CC6633 | #CC6600 | #9966FF | #9966CC | #996699 | #996666 |
#996633 | #996600 | #6666FF | #6666CC | #666699 | #666666 |
#666633 | #666600 | #3366FF | #3366CC | #336699 | #336666 |
#336633 | #336600 | #0066FF | #0066CC | #006699 | #006666 |
#006633 | #006600 | #FF33FF | #FF33CC | #FF3399 | #FF3366 |
#FF3333 | #FF3300 | #CC33FF | #CC33CC | #CC3399 | #CC3366 |
#CC3333 | #CC3300 | #9933FF | #9933CC | #993399 | #993366 |
#993333 | #993300 | #6633FF | #6633CC | #663399 | #663366 |
#663333 | #663300 | #3333FF | #3333CC | #333399 | #333366 |
#333333 | #333300 | #0033FF | #FF3333 | #0033CC | #003399 |
#003366 | #003333 | #003300 | #FF00FF | #FF00CC | #FF0099 |
#FF0066 | #FF0033 | #FF0000 | #CC00FF | #CC00CC | #CC0099 |
#CC0066 | #CC0033 | #CC0000 | #9900FF | #9900CC | #990099 |
#990066 | #990033 | #990000 | #6600FF | #6600CC | #660099 |
#660066 | #660033 | #660000 | #3300FF | #3300CC | #330099 |
#330066 | #330033 | #330000 | #0000FF | #0000CC | #000099 |
#000066 | #000033 | #00FF00 | #00EE00 | #00DD00 | #00CC00 |
#00BB00 | #00AA00 | #009900 | #008800 | #007700 | #006600 |
#005500 | #004400 | #003300 | #002200 | #001100 | #0000FF |
#0000EE | #0000DD | #0000CC | #0000BB | #0000AA | #000099 |
#000088 | #000077 | #000055 | #000044 | #000022 | #000011 |
Bảng màu RGB đầy đủ trong thiết kế
Tiếp theo là bảng mã màu RGB tổng hợp theo dải màu chủ đạo.
Bảng mã màu RGB đỏ (Red colors)
Color | HTML / CSS – Color Name | Decimal Code -(R,G,B) |
---|---|---|
lightsalmon | (255,160,122) | |
salmon | (250,128,114) | |
darksalmon | (233,150,122) | |
lightcoral | (240,128,128) | |
indianred | (205,92,92) | |
crimson | (220,20,60) | |
firebrick | (178,34,34) | |
red | (255,0,0) | |
dark red | (139,0,0) |
Bảng mã màu RGB cam (Orange colors)
Color | HTML / CSS – Color Name | Decimal Code – (R,G,B) |
---|---|---|
coral | (255,127,80) | |
tomato | (255,99,71) | |
orangered | (255,69,0) | |
gold | (255,215,0) | |
orange | (255,165,0) | |
dark orange | (255,140,0) |
Bảng mã màu RGB vàng (Yellow color)
Color | HTML / CSS – Color Name | Decimal Code – (R,G,B) |
---|---|---|
light yellow | (255,255,224) | |
lemonchiffon | (255,250,205) | |
lightgoldenrodyellow | (250,250,210) | |
papayawhip | (255,239,213) | |
moccasin | (255,228,181) | |
peachpuff | (255,218,185) | |
palegoldenrod | (238,232,170) | |
khaki | (240,230,140) | |
dark khaki | (189,183,107) | |
yellow | (255,255,0) |
Bảng mã màu RGB xanh lá (Green colors)
Color | HTML / CSS – Color Name | Decimal Code – (R,G,B) |
---|---|---|
lawngreen | (124,252,0) | |
chartreuse | (127,255,0) | |
limegreen | (50,205,50) | |
lime | (0,255,0) | |
forest green | (34,139,34) | |
green | (0,128,0) | |
dark green | (0,100,0) | |
greenyellow | (173,255,47) | |
yellowgreen | (154,205,50) | |
springgreen | (0,255,127) | |
medium spring green | (0,250,154) | |
light green | (144,238,144) | |
pale green | (152,251,152) | |
dark green | (143,188,143) | |
mediumseagreen | (60,179,113) | |
seagreen | (46,139,87) | |
olive | (128,128,0) | |
darkolivegreen | (85,107,47) | |
olive drab | (107,142,35) |
Bảng mã màu RGB xanh lục (Cyan colors)
Color | HTML / CSS – Color Name | Decimal Code – (R,G,B) |
---|---|---|
lightcyan | (224,255,255) | |
cyan | (0,255,255) | |
aqua | (0,255,255) | |
aquamarine | (127,255,212) | |
mediumaquamarine | (102,205,170) | |
paleturquoise | (175,238,238) | |
turquoise | (64,224,208) | |
mediumturquoise | (72,209,204) | |
dark turquoise | (0,206,209) | |
lightseagreen | (32,178,170) | |
cadet blue | (95,158,160) | |
darkcyan | (0,139,139) | |
teal | (0,128,128) |
Bảng mã màu RGB xanh dương (Blue colors)
Color | HTML / CSS – Color Name | Decimal Code – (R,G,B) |
---|---|---|
powder blue | (176,224,230) | |
lightblue | (173,216,230) | |
lightskyblue | (135,206,250) | |
skyblue | (135,206,235) | |
deepskyblue | (0,191,255) | |
lightsteelblue | (176,196,222) | |
dodgerblue | (30,144,255) | |
cornflowerblue | (100,149,237) | |
steelblue | (70,130,180) | |
royal blue | (65,105,225) | |
blue | (0,0,255) | |
medium blue | (0,0,205) | |
dark blue | (0,0,139) | |
navy | (0,0,128) | |
midnight blue | (25,25,112) | |
medium slate blue | (123,104,238) | |
slate blue | (106,90,205) | |
darkslateblue | (72,61,139) |
Bảng mã màu RGB tím (Purple colors)
Color | HTML / CSS – Color Name | Decimal Code – (R,G,B) |
---|---|---|
lavender | (230,230,250) | |
thistle | (216,191,216) | |
plum | (221,160,221) | |
violet | (238,130,238) | |
orchid | (218,112,214) | |
fuchsia | (255,0,255) | |
magenta | (255,0,255) | |
mediumorchid | (186,85,211) | |
mediumpurple | (147,112,219) | |
blue violet | (138,43,226) | |
darkviolet | (148,0,211) | |
darkorchid | (153,50,204) | |
darkmagenta | (139,0,139) | |
purple | (128,0,128) | |
indigo | (75,0,130) |
Pink colors
Color | HTML / CSS – Color Name | Decimal Code – (R,G,B) |
---|---|---|
pink | (255,192,203) | |
light pink | (255,182,193) | |
hotpink | (255,105,180) | |
deep pink | (255,20,147) | |
palevioletred | (219,112,147) | |
mediumvioletred | (199,21,133) |
Bảng mã màu RGB trắng (White colors)
Color | HTML / CSS – Color Name | Decimal Cod – (R,G,B) |
---|---|---|
white | (255,255,255) | |
snow | (255,250,250) | |
honeydew | (240,255,240) | |
mintcream | (245,255,250) | |
azure | (240,255,255) | |
aliceblue | (240,248,255) | |
ghostwhite | (248,248,255) | |
whitesmoke | (245,245,245) | |
seashell | (255,245,238) | |
beige | (245,245,220) | |
old lace | (253,245,230) | |
floral white | (255,250,240) | |
ivory | (255,255,240) | |
antique white | (250,235,215) | |
linen | (250,240,230) | |
lavenderblush | (255,240,245) | |
mistyrose | (255,228,225) |
Bảng mã màu RGB xám (Gray colors)
Color | HTML / CSS – Color Name | Decimal Code – (R,G,B) |
---|---|---|
gainsboro | (220,220,220) | |
lightgray | (211,211,211) | |
silver | (192,192,192) | |
darkgray | (169,169,169) | |
gray | (128,128,128) | |
dimgray | (105,105,105) | |
lightslategray | (119,136,153) | |
slategray | (112,128,144) | |
darkslategray | (47,79,79) | |
black | (0,0,0) |
Bảng mã màu RGB nâu (Brown colors)
Color | HTML / CSS – Color Name | Decimal Code – (R,G,B) |
---|---|---|
cornsilk | (255,248,220) | |
blanchedalmond | (255,235,205) | |
bisque | (255,228,196) | |
navajo white | (255,222,173) | |
wheat | (245,222,179) | |
burlywood | (222,184,135) | |
tan | (210,180,140) | |
rosybrown | (188,143,143) | |
sandy brown | (244,164,96) | |
goldenrod | (218,165,32) | |
peru | (205,133,63) | |
chocolate | (210,105,30) | |
saddle brown | (139,69,19) | |
sienna | (160,82,45) | |
brown | (165,42,42) | |
maroon | (128,0,0) |
Xem thêm:Top 16 website phối màu chuẩn, đẹp và chuyên nghiệp dành cho designer
Bảng màu CMYK dùng cho in ấn
CMYK là bảng mã màu được sử dụng nhiều trong ngành in ấn. CMYK còn có tên gọi khác four-color process” (quy trình bốn màu). Hệ màu CMYK gồm có:
- C: Cyan (màu lục lam).
- M: Magenta (màu đỏ tươi hay hồng tươi).
- Y: Yellow (màu vàng).
- K: Keyline (màu đen).
Dưới đây là bảng mã màu CMYK thông dụng song song với mã màu RGB vã mã HEX-16 tương ứng.
Colors | C | M | Y | K | R | G | B | HEX-16 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 100 | 100 | 45 | 139 | 0 | 22 | #8B0016 |
2 | 0 | 100 | 100 | 25 | 178 | 0 | 31 | #B2001F |
3 | 0 | 100 | 100 | 15 | 197 | 0 | 35 | #C50023 |
4 | 0 | 100 | 100 | 0 | 223 | 0 | 41 | #DF0029 |
5 | 0 | 85 | 70 | 0 | 229 | 70 | 70 | #E54646 |
6 | 0 | 65 | 50 | 0 | 238 | 124 | 107 | #EE7C6B |
7 | 0 | 45 | 30 | 0 | 245 | 168 | 154 | #F5A89A |
8 | 0 | 20 | 10 | 0 | 252 | 218 | 213 | #FCDAD5 |
9 | 0 | 90 | 80 | 45 | 142 | 30 | 32 | #8E1E20 |
10 | 0 | 90 | 80 | 25 | 182 | 41 | 43 | #B6292B |
11 | 0 | 90 | 80 | 15 | 200 | 46 | 49 | #C82E31 |
12 | 0 | 90 | 80 | 0 | 223 | 53 | 57 | #E33539 |
13 | 0 | 70 | 65 | 0 | 235 | 113 | 83 | #EB7153 |
14 | 0 | 55 | 50 | 0 | 241 | 147 | 115 | #F19373 |
15 | 0 | 40 | 35 | 0 | 246 | 178 | 151 | #F6B297 |
16 | 0 | 20 | 20 | 0 | 252 | 217 | 196 | #FCD9C4 |
17 | 0 | 60 | 100 | 45 | 148 | 83 | 5 | #945305 |
18 | 0 | 60 | 100 | 25 | 189 | 107 | 9 | #BD6B09 |
19 | 0 | 60 | 100 | 15 | 208 | 119 | 11 | #D0770B |
20 | 0 | 60 | 100 | 0 | 236 | 135 | 14 | #EC870E |
21 | 0 | 50 | 80 | 0 | 240 | 156 | 66 | #F09C42 |
22 | 0 | 40 | 60 | 0 | 245 | 177 | 109 | #F5B16D |
23 | 0 | 25 | 40 | 0 | 250 | 206 | 156 | #FACE9C |
24 | 0 | 15 | 20 | 0 | 253 | 226 | 202 | #FDE2CA |
25 | 0 | 40 | 100 | 45 | 151 | 109 | 0 | #976D00 |
26 | 0 | 40 | 100 | 25 | 193 | 140 | 0 | #C18C00 |
27 | 0 | 40 | 100 | 15 | 213 | 155 | 0 | #D59B00 |
28 | 0 | 40 | 100 | 0 | 241 | 175 | 0 | #F1AF00 |
29 | 0 | 30 | 80 | 0 | 243 | 194 | 70 | #F3C246 |
30 | 0 | 25 | 60 | 0 | 249 | 204 | 118 | #F9CC76 |
31 | 0 | 15 | 40 | 0 | 252 | 224 | 166 | #FCE0A6 |
32 | 0 | 10 | 20 | 0 | 254 | 235 | 208 | #FEEBD0 |
33 | 0 | 0 | 100 | 45 | 156 | 153 | 0 | #9C9900 |
34 | 0 | 0 | 100 | 25 | 199 | 195 | 0 | #C7C300 |
35 | 0 | 0 | 100 | 15 | 220 | 216 | 0 | #DCD800 |
36 | 0 | 0 | 100 | 0 | 249 | 244 | 0 | #F9F400 |
37 | 0 | 0 | 80 | 0 | 252 | 245 | 76 | #FCF54C |
38 | 0 | 0 | 60 | 0 | 254 | 248 | 134 | #FEF889 |
39 | 0 | 0 | 40 | 0 | 255 | 250 | 179 | #FFFAB3 |
40 | 0 | 0 | 25 | 0 | 255 | 251 | 209 | #FFFBD1 |
41 | 60 | 0 | 100 | 45 | 54 | 117 | 23 | #367517 |
42 | 60 | 0 | 100 | 25 | 72 | 150 | 32 | #489620 |
43 | 60 | 0 | 100 | 15 | 80 | 166 | 37 | #50A625 |
44 | 60 | 0 | 100 | 0 | 91 | 189 | 43 | #5BBD2B |
45 | 50 | 0 | 80 | 0 | 131 | 199 | 93 | #83C75D |
46 | 35 | 0 | 60 | 0 | 175 | 215 | 136 | #AFD788 |
47 | 25 | 0 | 40 | 0 | 200 | 226 | 177 | #C8E2B1 |
48 | 12 | 0 | 20 | 0 | 230 | 241 | 216 | #E6F1D8 |
49 | 100 | 0 | 90 | 45 | 0 | 98 | 65 | #006241 |
50 | 100 | 0 | 90 | 25 | 0 | 127 | 84 | #007F54 |
51 | 100 | 0 | 90 | 15 | 0 | 140 | 94 | #008C5E |
52 | 100 | 0 | 90 | 0 | 0 | 160 | 107 | #00A06B |
53 | 80 | 0 | 75 | 0 | 0 | 174 | 114 | #00AE72 |
54 | 60 | 0 | 55 | 0 | 103 | 191 | 127 | #67BF7F |
55 | 45 | 0 | 35 | 0 | 152 | 208 | 185 | #98D0B9 |
56 | 25 | 0 | 20 | 0 | 201 | 228 | 214 | #C9E4D6 |
57 | 100 | 0 | 40 | 45 | 0 | 103 | 107 | #00676B |
58 | 100 | 0 | 40 | 25 | 0 | 132 | 137 | #008489 |
59 | 100 | 0 | 40 | 15 | 0 | 146 | 152 | #009298 |
60 | 100 | 0 | 40 | 0 | 0 | 166 | 173 | #00A6AD |
61 | 80 | 0 | 30 | 0 | 0 | 178 | 191 | #00B2BF |
62 | 60 | 0 | 25 | 0 | 110 | 195 | 201 | #6EC3C9 |
63 | 45 | 0 | 20 | 0 | 153 | 209 | 211 | #99D1D3 |
64 | 25 | 0 | 10 | 0 | 202 | 229 | 232 | #CAE5E8 |
65 | 100 | 60 | 0 | 45 | 16 | 54 | 103 | #103667 |
66 | 100 | 60 | 0 | 25 | 24 | 71 | 133 | #184785 |
67 | 100 | 60 | 0 | 15 | 27 | 79 | 147 | #1B4F93 |
68 | 100 | 60 | 0 | 0 | 32 | 90 | 167 | #205AA7 |
69 | 85 | 50 | 0 | 0 | 66 | 110 | 180 | #426EB4 |
70 | 65 | 40 | 0 | 0 | 115 | 136 | 193 | #7388C1 |
71 | 50 | 25 | 0 | 0 | 148 | 170 | 214 | #94AAD6 |
72 | 30 | 15 | 0 | 0 | 191 | 202 | 230 | #BFCAE6 |
73 | 100 | 90 | 0 | 45 | 33 | 21 | 81 | #211551 |
74 | 100 | 90 | 0 | 25 | 45 | 30 | 105 | #2D1E69 |
75 | 100 | 90 | 0 | 15 | 50 | 34 | 117 | #322275 |
76 | 100 | 90 | 0 | 0 | 58 | 40 | 133 | #3A2885 |
77 | 85 | 80 | 0 | 0 | 81 | 31 | 144 | #511F90 |
78 | 75 | 65 | 0 | 0 | 99 | 91 | 162 | #635BA2 |
79 | 60 | 55 | 0 | 0 | 130 | 115 | 176 | #8273B0 |
80 | 45 | 40 | 0 | 0 | 160 | 149 | 196 | #A095C4 |
81 | 80 | 100 | 0 | 45 | 56 | 4 | 75 | #38044B |
82 | 80 | 100 | 0 | 25 | 73 | 7 | 97 | #490761 |
83 | 80 | 100 | 0 | 15 | 82 | 9 | 108 | #52096C |
84 | 80 | 100 | 0 | 0 | 93 | 12 | 123 | #5D0C7B |
85 | 65 | 85 | 0 | 0 | 121 | 55 | 139 | #79378B |
86 | 55 | 65 | 0 | 0 | 140 | 99 | 164 | #8C63A4 |
87 | 40 | 50 | 0 | 0 | 170 | 135 | 184 | #AA87B8 |
88 | 25 | 30 | 0 | 0 | 201 | 181 | 212 | #C9B5D4 |
89 | 40 | 100 | 0 | 45 | 100 | 0 | 75 | #64004B |
90 | 40 | 100 | 0 | 25 | 120 | 0 | 98 | #780062 |
91 | 40 | 100 | 0 | 15 | 143 | 0 | 109 | #8F006D |
92 | 40 | 100 | 0 | 0 | 162 | 0 | 124 | #A2007C |
93 | 35 | 80 | 0 | 0 | 143 | 0 | 109 | #AF4A92 |
94 | 25 | 60 | 0 | 0 | 197 | 124 | 172 | #C57CAC |
95 | 20 | 40 | 0 | 0 | 210 | 166 | 199 | #D2A6C7 |
96 | 10 | 20 | 0 | 0 | 232 | 211 | 227 | #E8D3E3 |
97 | 0 | 0 | 0 | 10 | 236 | 236 | 236 | #ECECEC |
98 | 0 | 0 | 0 | 20 | 215 | 215 | 215 | #D7D7D7 |
99 | 0 | 0 | 0 | 30 | 194 | 194 | 194 | #C2C2C2 |
100 | 0 | 0 | 0 | 35 | 183 | 183 | 183 | #B7B7B7 |
101 | 0 | 0 | 0 | 45 | 160 | 160 | 160 | #A0A0A0 |
102 | 0 | 0 | 0 | 55 | 137 | 137 | 137 | #898989 |
103 | 0 | 0 | 0 | 65 | 112 | 112 | 112 | #707070 |
104 | 0 | 0 | 0 | 75 | 85 | 85 | 85 | #555555 |
105 | 0 | 0 | 0 | 85 | 54 | 54 | 54 | #363636 |
106 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | 0 | #000000 |
Xem thêm:6 cách phối màu website chuẩn, chuyên nghiệp, thu hút người dùng
Lời kết
Bài viết bên trên đã tổng hợp tất cả bảng mã màu và code màu HTML, CSS, RGB, CMYK đầy đủ nhất. Hy vọng Vietnix đã mang đến bạn những thông tin hữu ích mà bạn đang tìm kiếm!! Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.
THEO DÕI VÀ CẬP NHẬT CHỦ ĐỀ BẠN QUAN TÂM
Đăng ký ngay để nhận những thông tin mới nhất từ blog của chúng tôi. Đừng bỏ lỡ cơ hội truy cập kiến thức và tin tức hàng ngày
Hưng Nguyễn
Co-Founder tạiVietnixKết nối với mình qua
Tôi là Nguyễn Hưng (Bo) - Chuyên gia về hệ thống, mạng và bảo mật với hơn 10 năm kinh nghiệm. Là Co-Founder của Vietnix, một trong những nhà cung cấp dịch vụ Hosting, VPS và điện toán đám mây hàng đầu tại Việt Nam.Ngoài ra, tôi có kiến thức dịch vụ chuyên sâu về Linux, Control Panel, chứng chỉ SSL, Server, Web Server và đã tham gia vào nhiều dự án, cụ thể như cùng cộng sự phát triển hệ thống bảo mật cho Vietnix, giúp giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu suất bảo mật cho khách hàng.Với đam mê chia sẻ kiến thức thông qua các bài viết, hy vọng có thể cung cấp thông tin hữu ích đến độc giả!
Kết nối với mình qua
Theo dõi0 Comments Phản hồi nội tuyếnXem tất cả bình luận
FAQ
Cục xí ngầu là gì?
Tính từ Tình trạng hỗn loạn, không kiểm soát được. Bọn côn đồ đánh nhau loạn xì ngầu.
Xúc xắc mua ở đâu?
Nếu bạn chưa tìm được địa chỉ mua đồ chơi xúc xắc thì Lazada chính là sự lựa chọn tốt nhất dành cho bạn. Tại Lazada bạn sẽ tìm được những sản phẩm đồ chơi như bộ ghép hình, rubik, board game… chất lượng, an toàn và phù hợp với trẻ. Truy cập ngay Lazada để thỏa sức mua sắm với nhiều những ưu đãi hấp dẫn tại đây.
Con xúc xắc đơn có bao nhiêu mặt?
Loại xúc xắc phổ biến nhất là xúc xắc 6 mặt hình lập phương, với mỗi mặt có ghi số hoặc đánh dấu chấm tròn từ 1 đến 6.
Lắc xí ngầu là gì?
Từ “xí ngầu” được bắt nguồn từ thành ngữ tiếng Triều Châu “xập xí xập ngầu” có nghĩa là “thập tứ thập ngũ” (mười bốn mười lăm) có nghĩa là không rõ ràng, không chắc chắn.
WPT Global có ứng dụng di động không?
Ứng dụng di động toàn cầu WPT: Tính năng, tính khả dụng và cách tải xuống WPT Global, một trong những nền tảng poker trực tuyến phát triển nhanh nhất, cung cấp ứng dụng di động tiện lợi và thân thiện với người dùng cho cả thiết bị iOS và Android. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn về các tính năng, phạm vi cung cấp và quy trình tải xuống của ứng dụng.
Đổ xúc xắc online hay còn gọi là quay xúc xắc hoặc lắc xí ngầu hoặc random xí ngầu giúp bạn chọn ngẫu nhiên qua hình lập phương 6 mặt
Trang web này chỉ thu thập các bài viết liên quan. Để xem bản gốc, vui lòng sao chép và mở liên kết sau:Bảng mã màu đầy đủ - Code màu HTML CSS RGB CMYK